ĐIỂM THI

651233 – Thi lại Giải phẫu 2 (DA22YKA,,B,C,D,E)

651233-Thi-lai-Giai-phau-2-DA22YKABCDETải xuống

651233 – Thi lại Giải phẫu 2 (DA22YKA,B,C,D,E; DA22YHDP)

651233-Thi-lai-Giai-phau-2-DA22YKABCDE-DA22YHDPTải xuống

651234 – Điều dưỡng cơ sở 2 (DA22DDA,B,C)

651234-Dieu-duong-co-so-2-DA22DDABCTải xuống

651235 – Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm (DE23YTC04)

651235-Dinh-duong-va-an-toan-ve-sinh-thuc-pham-DE23YTC04Tải xuống

651288 – Phương pháp nghiên cứu khoa học (DA22KTHY)

651288-Phuong-phap-nghien-cuu-khoa-hoc-DA22KTHYTải xuống

651903 – Y học tái tạo (DA18YKA,B,C,D; VA22YK)

651903-Y-hoc-tai-tao-DA18YKABCD-VA22YK-1Tải xuống

650854 – Ngoại cơ sở 1 (DA21YHDPA,B; DA21YKA,B,C,D,E,F,G; DA20YKG)

650854-Ngoai-co-so-1-DA21YHDPAB-DA21YKABCDEFG-DA20YKGTải xuống

650888 – Thi lại Răng hàm mặt (DE19YK)

650888-Thi-lai-Rang-ham-mat-DE19YKTải xuống

650905 – Chứng chỉ chuyên ngành VI VLTL-PHCN trong Y học thể dục (DA20PHCN)

650905-Chung-chi-chuyen-nganh-VI-VLTL-PHCN-trong-Y-hoc-the-duc-DA20PHCNTải xuống

Tin Tức - Sự Kiện