ĐIỂM THI

651903 – Y học tái tạo (DA18YKA,B,C,D; VA22YK)

651903-Y-hoc-tai-tao-DA18YKABCD-VA22YK-1Tải xuống

650854 – Ngoại cơ sở 1 (DA21YHDPA,B; DA21YKA,B,C,D,E,F,G; DA20YKG)

650854-Ngoai-co-so-1-DA21YHDPAB-DA21YKABCDEFG-DA20YKGTải xuống

650888 – Thi lại Răng hàm mặt (DE19YK)

650888-Thi-lai-Rang-ham-mat-DE19YKTải xuống

650905 – Chứng chỉ chuyên ngành VI VLTL-PHCN trong Y học thể dục (DA20PHCN)

650905-Chung-chi-chuyen-nganh-VI-VLTL-PHCN-trong-Y-hoc-the-duc-DA20PHCNTải xuống

650910 – Thực tập lâm sàng Vật lý trị liệu DA – Tiết niệu – Nội tiết – Sinh dục (DA20PHCN)

650910-Thuc-tap-lam-sang-Vat-ly-tri-lieu-DA-Tiet-nieu-Noi-tiet-Sinh-duc-DA20PHCNTải xuống

650978 – Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp (DA22KTHY)

650978-Suc-khoe-moi-truong-va-Suc-khoe-nghe-nghiep-DA22KTHYTải xuống

651002 – Vi sinh học (DA22KTHY)

651002-Vi-sinh-hoc-DA22KTHYTải xuống

651012 – Thi lại An toàn bức xạ (DA21KTHY)

651012-Thi-lai-An-toan-buc-xa-DA21KTHYTải xuống

651033 – Triệu chứng hình ảnh công hưởng từ MRI (DA20KTHY)

651033-Trieu-chung-hinh-anh-cong-huong-tu-MRI-DA20KTHYTải xuống

Tin Tức - Sự Kiện